PCCo chuyên cung cấp các loại phụ kiện áp lực cao dùng trong nganh công nghiệp hóa chất , hệ thống đóng tàu ,thực phẩm hóa chất , hóa dầu , xăng dầu , khí gaz , Sdt:hotline :0972.208.209 -0967.208.209
Tên sản phẩm:Tee hàn áp lực cao
Tiêu chuẩn ASME B16.11
nguyên liệu thép đúc A105, inox 304l . 316L nhập khẩu từ cácnhà sản xuất danh tiếng có nguồn gốc xuất xứ - Korea , taiwan đảm bảo chất lượng cao , khách hàng hoàn toàn yên tâm khi sử dụng sản phẩm cho các công trình chịu áp lực cao như trong ngành công nghiệp hóa dầu , dẫn khí , khí gaz , giá thành cạnh tranh ngang bằng với các sản phẩm trung quốc đang bán trên thị trường. các bạn có nhu cầu hãy gọi đên chúng tôi để biết thêm chi tiết Liên hệ:
Công ty cổ phần PCCO
Địa chỉ : 33 đường số 17 - khu phố 3 phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức
hotline :0972.208.209 -0967.208.209
www.phukienduongong.com - email:phukienduongong@yahoo.com
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
DN
(mm)
|
Nom. Pipe Size
(inch)
|
Center to End
Elbows, Tees, Cross
A (mm)
|
Center to End
45o Elbow
C (mm)
|
Outside Diameter of
Band
H (mm)
|
Minimum Wall
Thickness
G (mm)
|
Length of Thread
Min. (mm)
|
|||||||||
1500
|
3000
|
6000
|
1500
|
3000
|
6000
|
1500
|
3000
|
6000
|
1500
|
3000
|
6000
|
B
|
L2
|
||
6
|
1/8
|
21
|
21
|
25
|
17
|
17
|
19
|
22
|
22
|
25
|
3.18
|
3.18
|
6.35
|
6.4
|
6.7
|
8
|
1/4
|
21
|
25
|
28
|
17
|
19
|
22
|
22
|
25
|
33
|
3.18
|
3.30
|
6.60
|
8.1
|
10.2
|
10
|
3/8
|
25
|
28
|
33
|
19
|
22
|
25
|
25
|
33
|
38
|
3.18
|
3.51
|
6.98
|
9.1
|
10.4
|
15
|
1/2
|
28
|
33
|
38
|
22
|
25
|
28
|
33
|
38
|
46
|
3.18
|
4.09
|
8.15
|
10.9
|
13.6
|
20
|
3/4
|
33
|
38
|
44
|
25
|
28
|
33
|
38
|
46
|
56
|
3.18
|
4.32
|
8.53
|
12.7
|
13.9
|
25
|
1
|
38
|
44
|
51
|
28
|
33
|
35
|
46
|
56
|
62
|
3.68
|
4.98
|
9.93
|
14.7
|
17.3
|
32
|
1.1/4
|
44
|
51
|
60
|
33
|
35
|
43
|
56
|
62
|
75
|
3.89
|
5.28
|
10.59
|
17.0
|
18.0
|
40
|
1.1/2
|
51
|
60
|
64
|
35
|
43
|
44
|
62
|
75
|
84
|
4.01
|
5.56
|
11.70
|
17.8
|
18.4
|
50
|
2
|
60
|
64
|
83
|
43
|
44
|
52
|
75
|
84
|
102
|
4.27
|
7.14
|
12.09
|
19.0
|
19.2
|
65
|
2.1/2
|
76
|
83
|
95
|
52
|
52
|
64
|
92
|
102
|
121
|
5.61
|
7.65
|
15.29
|
23.6
|
28.9
|
80
|
3
|
86
|
95
|
106
|
64
|
64
|
79
|
109
|
121
|
146
|
5.99
|
8.84
|
16.64
|
25.9
|
30.5
|
100
|
4
|
106
|
114
|
114
|
79
|
79
|
79
|
146
|
152
|
152
|
6.55
|
11.18
|
18.67
|
27.7
|
33.0
|
Co inox áp lực ASME 16.11 #3000 - Cty PCCO
19,890 vnđ
Co áp lực ren 45 độ #3000- ASME B.16.11- CÔNG TY CỔ PHẦN PCCO
10,899 vnđ
Square Head Plug #3000- ASME B.16.11- NÚT BỊT REN NGOÀI
9,800 vnđ
Hex Head Bushing #3000 -B16.11
19,800 vnđ
Hafl coupling B16.11 #3000 -MĂNG XÔNG #3000
19,500 vnđ
Nút bịt áp lực Class 3000 -CAP #3000 ASME B16.11
19,800 vnđ
CO REN ÁP LỰC #3000 -90 DEG ELBOW #3000
18,900 vnđ
CO HÀN ÁP LỰC 45 #3000 - 45DEG ELBOW #3000
19,900 vnđ
Tee hàn áp lực #3000 - REDUCE STRAIGHT TEE #3000 -B16.11
18,900 vnđ
RẮC CO HÀN ÁP LỰC #3000 - #3000 - ASME B16.11
19,900 vnđ
Gửi bình luận của bạn