CO REN ÁP LỰC #3000 -90 DEG ELBOW #3000

PCCO nhập khẩu phân phối phụ kiện áp lực xuất xứ :Hàn quốc. Taiwan - China

CO REN ÁP LỰC  #3000 -90 DEG ELBOW #3000

  • Mã SP:ASTM A105 B.16.11
  • Giá bán:18,900 vnđ

Phụ kiện áp lực thường được sử dụng trong các công trình đường ống chịu áp suất cao dùng trong công  nghiệp lò hơi ,

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Nom. Pipe size
Socket
Bore
Dia.(2)
B
Bore Diameter of
Fittings (2)
D
Socket Wall Thickness (1)
C
Body Wall Thickness
G
Depth
of
Socket
Min.
J
Class Designation
Class Designation
(mm)
(inch)
Class Designation
3000
6000
9000
3000
6000
9000
3000
6000
9000
Ave.
Min.
Ave.
Min.
Ave.
Min.
Min.
Min.
Min.
6
1/8
11.2
10.8
7.6
6.1
4.8
3.2
 
3.18
3.16
3.96
3.43
 
 
2.41
3.15
 
9.5
8
1/4
14.6
14.2
10.0
8.5
7.1
5.6
 
3.78
3.30
4.60
4.01
 
 
3.02
3.68
 
9.5
10
3/8
18.0
17.6
13.3
11.8
9.9
8.4
 
4.01
3.50
5.03
4.37
 
 
3.20
4.01
 
9.5
15
1/2
22.2
21.8
16.6
15.0
12.5
11.0
7.2
5.6
4.67
4.09
5.97
5.18
9.35
8.18
3.73
4.78
7.47
9.5
20
3/4
27.6
27.2
21.7
20.2
16.3
14.8
11.8
10.3
4.90
4.27
6.96
6.04
9.78
8.56
3.91
5.56
7.82
12.5
25
1
34.3
33.9
27.4
25.9
21.5
19.9
16.0
14.4
5.69
4.98
7.92
6.93
11.38
9.96
4.55
6.35
9.09
12.5
32
1.1/4
43.1
42.7
35.8
34.3
30.2
28.8
23.5
22.0
6.07
5.28
7.92
6.93
12.14
10.62
4.85
6.35
9.70
12.5
40
1.1/2
49.2
48.8
41.6
40.1
34.7
33.2
28.7
27.2
6.35
5.54
8.92
7.80
12.70
11.12
5.08
7.14
10.15
12.5
50
2
61.7
61.2
53.3
51.7
43.6
42.1
38.9
37.4
6.93
6.04
10.92
9.50
13.84
12.12
5.54
8.74
11.07
16.0
65
2.1/2
74.4
73.9
64.2
61.2
 
 
8.76
7.67
 
 
 
 
7.01
 
 
16.0
80
3
90.3
89.8
79.4
76.4
 
 
9.52
8.30
 
 
 
 
7.62
 
 
16.0
100
4
115.7
115.2
103.8
100.7
 
 
10.69
9.35
 
 
 
 
8.56
 
 
16.0
 

 

Bình luận (0)

Gửi bình luận của bạn

Captcha